🔍
Search:
CHIA BUỒN
🌟
CHIA BUỒN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
사람의 죽음에 대한 슬픈 마음을 나타냄.
1
SỰ CHIA BUỒN:
Sự thể hiện tâm trạng buồn về cái chết của con người.
-
Động từ
-
1
잔칫집이나 상을 당한 집에 돈이나 물건을 보내어 돕다.
1
MỪNG, CHIA BUỒN:
Gửi tiền hoặc đồ vật đến nhà có tiệc mừng hoặc nhà có tang.
-
2
다른 사람을 거들어 돕다.
2
SỰ HỖ TRỢ, SỰ TRỢ GIÚP:
Việc hỗ trợ giúp đỡ người khác.
🌟
CHIA BUỒN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
애도의 뜻을 나타내고 상주를 위로하러 초상집에 찾아온 사람.
1.
KHÁCH VIẾNG TANG:
Người tìm đến gia đình của người đã chết để chia buồn và an ủi khi có người chết.
-
☆
Danh từ
-
1.
초상집에 찾아가 애도의 뜻을 표현하여 상주를 위로함.
1.
SỰ THĂM VIẾNG, SỰ VIẾNG TANG GIA:
Việc tìm đến gia đình của người chết để chia buồn và an ủi khi có người chết.
-
Danh từ
-
1.
사람이 죽었을 때, 함께 슬퍼하고 위로하기 위해 죽은 사람의 가족을 찾아온 사람.
1.
KHÁCH VIẾNG:
Khách tìm đến gia đình người chết để chia buồn và an ủi khi có người chết.
-
Động từ
-
1.
초상집에 찾아가 애도의 뜻을 표현하여 상주를 위로하다.
1.
VIẾNG TANG:
Tìm tới nhà có tang để chia buồn và an ủi tang chủ.